Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
---|---|
IP video input | 4-ch |
Incoming bandwidth | 40Mbps |
Outgoing bandwidth | 80Mbps |
HDMI Output | 1-ch, resolution: 4K(3840*2160)/60Hz, 4K(3840*2160)/30Hz, 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Recording Resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
VGA Output | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Capability | 1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
Live view / Playback | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
SATA | 1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity | Up to 6TB capacity for each HDD |
Network Interface | 1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2, USB2.0 |
Power Supply | 12 VDC |
Consumption(without hard disk and POE) | ≤ 10 W |
Working Temperature | -10 oC ~ +55 oC (+14 oF~ + 131 oF) |
Working Humidity | 10 % ~ 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions | 315 × 240 × 48 mm (12.4" × 9.4" × 1.9") |
Weight(without HDD) | ≤ 1 kg (2.2 lb) |
Đầu ghi hình IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NI-K1(B)
• Hỗ trợ 4 kênh IP (tối đa 8MP)
• Băng thông vào/ra: 40/80Mbps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI@4K&VGA đồng thời với độ phân giải @1920×1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1
• Hỗ trợ chuẩn nén H.265+
Gọi tư vấn hỗ trợ: 0879 733 133
Block "end-product" not found